Có 3 kết quả:
杂碎 zá suì ㄗㄚˊ ㄙㄨㄟˋ • 砸碎 zá suì ㄗㄚˊ ㄙㄨㄟˋ • 雜碎 zá suì ㄗㄚˊ ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) offal
(2) mixed entrails
(3) trivial matters
(2) mixed entrails
(3) trivial matters
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pulverize
(2) to smash to bits
(2) to smash to bits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) offal
(2) mixed entrails
(3) trivial matters
(2) mixed entrails
(3) trivial matters
Bình luận 0